ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Topic Sharing Part 1: Bài mẫu & từ vựng

Chủ đề Sharing (Chia sẻ) trong IELTS Speaking không chỉ nói về việc chia sẻ đồ vật hay tài nguyên, mà còn mở rộng đến cảm xúc, thời gian và trải nghiệm trong cuộc sống. Khi nói về sharing, bạn có thể đề cập đến việc chia sẻ với gia đình, bạn bè, đồng nghiệp hoặc cộng đồng, thể hiện tinh thần gắn kết, quan tâm và trách nhiệm xã hội. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Sharing trong kỳ thi IELTS.

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sharing

Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Sharing. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Sharing: 

  • Have you shared anything with others recently? (Gần đây bạn có chia sẻ điều gì với người khác không?)

  • Did your parents teach you how to share when you were a child? (Cha mẹ bạn có dạy bạn cách chia sẻ khi còn nhỏ không?)

  • What kind of things do you like to share with others? (Bạn thích chia sẻ những điều gì với người khác?)

  • What kinds of things are not suitable for sharing? (Những thứ nào không phù hợp để chia sẻ?)

  • Who is the first person you would like to share good news with? (Người đầu tiên bạn muốn chia sẻ tin vui là ai?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sharing

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Sharing - IELTS Speaking Part 1

2.1. Have you shared anything with others recently?

Have you shared anything with others recently? (Gần đây bạn có chia sẻ gì với người khác không?)

Yes, I have. Just last week, I shared my lecture notes with one of my classmates who missed school because she was sick. I also shared some snacks with my friends during break time. I think sharing small things like that helps us stay connected and shows that we care about each other.

(Có chứ. Tuần trước mình có chia sẻ lại vở ghi bài cho một bạn cùng lớp bị ốm nghỉ học. Mình cũng hay chia sẻ đồ ăn vặt với bạn bè trong giờ ra chơi nữa. Mình nghĩ những việc nhỏ như vậy giúp chúng mình gắn bó hơn và thể hiện sự quan tâm lẫn nhau.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Lecture notes: vở ghi bài giảng

  • Stay connected: gắn bó, kết nối với nhau

  • Show that we care: thể hiện sự quan tâm

  • Break time: giờ ra chơi

2.2. Did your parents teach you how to share when you were a child?

Did your parents teach you how to share when you were a child? (Ba mẹ bạn có dạy bạn cách chia sẻ khi còn nhỏ không?)

Yes, definitely. My parents always taught me to share things with others, especially with my friends and cousins. For example, when I had snacks or toys, they told me not to keep everything for myself. I think that lesson helped me become more generous and understand the joy of giving. 

(Có chứ. Ba mẹ mình luôn dạy phải biết chia sẻ với người khác, nhất là với bạn bè và anh chị em họ. Ví dụ, khi có đồ ăn vặt hoặc đồ chơi, ba mẹ bảo mình đừng giữ hết cho riêng mình. Mình nghĩ bài học đó giúp mình trở nên rộng lượng hơn và hiểu được niềm vui của việc cho đi.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Taught me to share: dạy tôi cách chia sẻ

  • Keep everything for myself: giữ hết cho riêng mình

  • Be generous: rộng lượng

  • The joy of giving: niềm vui của việc cho đi

Did your parents teach you how to share when you were a child?

2.3. What kind of things do you like to share with others?

What kind of things do you like to share with others? (Bạn thích chia sẻ những thứ gì với người khác?)

I like to share not only material things but also experiences and ideas. For example, when my friends feel stressed, I share with them some study tips or relaxing methods that work for me. I also enjoy sharing food or small gifts because it shows care and strengthens our bond. For me, sharing is more about kindness and connection than just giving something away. 

(Mình thích chia sẻ không chỉ là những thứ vật chất mà còn cả trải nghiệm và ý tưởng. Ví dụ, khi bạn bè cảm thấy căng thẳng, mình thường chia sẻ với họ vài mẹo học tập hoặc cách thư giãn mà mình thấy hiệu quả. Mình cũng thích chia sẻ đồ ăn hoặc món quà nhỏ vì điều đó thể hiện sự quan tâm và gắn kết tình bạn. Với mình, chia sẻ không chỉ là cho đi, mà còn là cách thể hiện lòng tốt và sự kết nối.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Share experiences: chia sẻ trải nghiệm 

  • Relaxing methods: cách thư giãn

  • Strengthen our bond: củng cố mối quan hệ

  • More about kindness: thiên về lòng tốt

2.4. What kinds of things are not suitable for sharing?

What kinds of things are not suitable for sharing? (Những thứ nào không phù hợp để chia sẻ?)

I think things that are too personal shouldn’t be shared, like phones or makeup, because they’re used individually and might contain private stuff. Also, personal information such as passwords or family issues should be kept to ourselves. Sharing is nice, but we still need to know what’s appropriate and what’s not.

(Mình nghĩ những thứ quá riêng tư thì không nên chia sẻ, như điện thoại hay đồ trang điểm, vì đó là đồ dùng cá nhân và có thể chứa thông tin riêng. Ngoài ra, những thông tin cá nhân như mật khẩu hay chuyện gia đình cũng nên giữ cho riêng mình. Chia sẻ là tốt, nhưng vẫn cần biết điều gì nên và không nên.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Too personal: quá riêng tư

  • Contain private stuff: chứa thông tin riêng

  • Keep to ourselves: giữ cho riêng mình

  • Know what’s appropriate: biết điều gì là phù hợp

2.5. Who is the first person you would like to share good news with?

Who is the first person you would like to share good news with? (Người đầu tiên bạn muốn chia sẻ tin vui là ai?)

Definitely my mom. She’s the person who always supports me no matter what, so whenever something good happens, like getting a high score or achieving something I’ve worked hard for, she’s the first one I want to tell. I know she’ll be really happy and proud of me, and her reaction always makes the moment even more special.

(Chắc chắn là mẹ mình. Mẹ luôn là người ủng hộ mình trong mọi chuyện, nên mỗi khi có điều gì vui như đạt điểm cao hoặc làm được điều mình cố gắng lâu nay,  mẹ là người đầu tiên mình muốn chia sẻ. Mình biết mẹ sẽ rất vui và tự hào, và phản ứng của mẹ luôn khiến khoảnh khắc đó trở nên đặc biệt hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Achieve something I’ve worked hard for: đạt được điều mình đã nỗ lực vì nó

  • Be proud of someone: tự hào về ai đó

  • Make the moment special: khiến khoảnh khắc trở nên đặc biệt

Who is the first person you would like to share good news with?

>>> XEM THÊM: 

3. Từ vựng Topic Sharing - IELTS Speaking Part 1

3.1. Từ vựng Topic Sharing

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Sharing, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ / Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ 

share experiences

chia sẻ trải nghiệm

I love sharing experiences with my friends when we travel together. (Tôi thích chia sẻ trải nghiệm với bạn bè khi chúng tôi đi du lịch cùng nhau.)

share ideas

trao đổi ý tưởng

During meetings, we often share ideas to improve our projects. (Trong các cuộc họp, chúng tôi thường trao đổi ý tưởng để cải thiện dự án.)

share responsibilities

chia sẻ trách nhiệm

In our team, everyone shares responsibilities equally. (Trong nhóm của chúng tôi, mọi người chia sẻ trách nhiệm một cách công bằng.)

share resources

chia sẻ tài nguyên

Teachers often encourage students to share resources for group projects. (Giáo viên thường khuyến khích học sinh chia sẻ tài nguyên cho các dự án nhóm.)

open up

mở lòng, chia sẻ cảm xúc

I felt comfortable opening up to my best friend about my problems. (Tôi cảm thấy thoải mái khi mở lòng chia sẻ vấn đề với người bạn thân.)

give someone a hand

giúp đỡ ai đó

I often give my classmates a hand when they have trouble with assignments. (Tôi thường giúp đỡ bạn cùng lớp khi họ gặp khó khăn với bài tập.)

pitch in

cùng góp sức, chung tay

Everyone pitched in to organize the school festival. (Mọi người cùng chung tay tổ chức lễ hội của trường.)

swap stories

kể chuyện, trao đổi câu chuyện

During the trip, we sat around the campfire and swapped stories. (Trong chuyến đi, chúng tôi ngồi quanh lửa trại và kể chuyện cho nhau nghe.)

>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Sharing

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Sharing:

Cụm từ / Idiom

Nghĩa

Ví dụ 

give someone a hand

giúp đỡ ai đó

I always give my friends a hand when they need help with moving house. (Tôi luôn giúp bạn bè khi họ cần giúp dọn nhà.)

share the spotlight

chia sẻ công lao, cùng được chú ý

In our group project, we shared the spotlight for our success. (Trong dự án nhóm, chúng tôi cùng chia sẻ công lao cho thành công.)

put oneself in someone else’s shoes

đặt mình vào vị trí người khác

Sharing isn’t just giving; it’s also about putting oneself in someone else’s shoes. (Chia sẻ không chỉ là cho đi; mà còn là đặt mình vào vị trí người khác.)

lend an ear

lắng nghe, tâm sự với ai đó

I often lend an ear to my friends when they are stressed. (Tôi thường lắng nghe bạn bè khi họ căng thẳng.)

spread the wealth

chia sẻ tài nguyên hoặc lợi ích với người khác

Successful people often try to spread the wealth by supporting charities. (Những người thành công thường chia sẻ tài sản bằng cách hỗ trợ từ thiện.)

break the ice

phá băng, tạo không khí thoải mái để chia sẻ

At the party, we played games to break the ice and start sharing stories. (Ở bữa tiệc, chúng tôi chơi trò chơi để phá băng và bắt đầu kể chuyện cho nhau nghe.)

pass it on

truyền đạt, chia sẻ kiến thức hoặc kinh nghiệm

I like to pass on useful tips to my classmates. (Tôi thích chia sẻ những mẹo hữu ích với bạn cùng lớp.)

>>> XEM THÊM: 

4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster

Luyện tập kỹ năng nói với các chủ đề quen thuộc như Sharing giúp bạn mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking và giao tiếp tự nhiên hơn mỗi ngày. 

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Sharing trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn: Tối ưu kỹ năng Speaking, gia tăng vốn từ và đạt mục tiêu band điểm hiệu quả.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!

Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Sharing giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về sự sẻ chia, gắn kết và các mối quan hệ trong cuộc sống. Chủ đề này không chỉ giúp bạn rèn luyện cách diễn đạt cảm xúc, quan điểm và thói quen cá nhân một cách tự nhiên, mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp linh hoạt và chân thật. Hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để nâng cao phản xạ tiếng Anh và tự tin đạt band điểm IELTS Speaking như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác